Có 2 kết quả:

杂技演员 zá jì yǎn yuán ㄗㄚˊ ㄐㄧˋ ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ雜技演員 zá jì yǎn yuán ㄗㄚˊ ㄐㄧˋ ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

acrobat

Từ điển Trung-Anh

acrobat